VN520


              

憑空捏造

Phiên âm : píng kōng niē zào.

Hán Việt : bằng không niết tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 閉門造車, 憑空杜撰, 嚮壁虛構, .

Trái nghĩa : 據實直書, .

毫無根據的擅加偽做。明.沈德符《萬曆野獲編補遺.土司.土官承襲》:「近世作偽者多憑空捏造, 苟得金錢, 兵部武選司吏胥概為准行。」


Xem tất cả...