VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
憑欄
Phiên âm :
píng lán.
Hán Việt :
bằng lan.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
憑欄遠眺.
憑據 (píng jù) : bằng cứ
憑空捏造 (píng kōng niē zào) : bằng không niết tạo
憑眺 (píng tiào) : đứng trên cao nhìn ra xa
憑虛公子 (píng xū gōng zǐ) : bằng hư công tử
憑軾 (píng shì) : bằng thức
憑依 (píng yī) : bằng y
憑仗 (píng zhàng) : bằng trượng
憑弔 (píng diào) : bằng điếu
憑噫 (píng yī) : bằng y
憑摺 (píng zhé) : bằng chiệp
憑恃 (píng shì) : bằng thị
憑票 (píng piào) : bằng phiếu
憑欄 (píng lán) : bằng lan
憑準 (píng zhǔn) : bằng chuẩn
憑證 (píng zhèng) : bằng chứng; chứng cứ; chứng từ; bằng cớ
憑高視下, 勢如劈竹 (píng gāo shì xià, shì rú pī zhú) : bằng cao thị hạ, thế như phách trúc
Xem tất cả...