Phiên âm : yōu sè.
Hán Việt : ưu sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂愁的神色。《左傳.宣公十二年》:「城濮之役, 晉師三日穀, 文公猶有憂色。」《大宋宣和遺事.亨集》:「當日見徽宗憂色, 遂俯伏在地, 口稱:『萬歲, 萬歲!臣誠惶誠恐。』」