VN520


              

憂色

Phiên âm : yōu sè.

Hán Việt : ưu sắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁的神色。《左傳.宣公十二年》:「城濮之役, 晉師三日穀, 文公猶有憂色。」《大宋宣和遺事.亨集》:「當日見徽宗憂色, 遂俯伏在地, 口稱:『萬歲, 萬歲!臣誠惶誠恐。』」


Xem tất cả...