VN520


              

憂煎

Phiên âm : yōu jiān.

Hán Việt : ưu tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受憂慮煎熬。比喻非常憂愁。唐.高適〈途中酬李少府贈別之作〉詩:「可以加藥物, 胡為輒憂煎?」《水滸傳》第六五回:「張順心中憂煎, 那里睡得著。」


Xem tất cả...