VN520


              

憂憶

Phiên âm : yōu yì.

Hán Việt : ưu ức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂慮、擔心。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第一五出》:「作事濟, 不點實。如今怎生來救你?早晚粥食休憂憶。」


Xem tất cả...