Phiên âm : yōu chuò.
Hán Việt : ưu chuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂愁悲傷。明.陳與郊《文姬入塞》:「玉關免涉, 淚珠省啜, 兩下打開憂惙!」