VN520


              

憂思

Phiên âm : yōu sī.

Hán Việt : ưu tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.憂慮。《文選.阮籍.詠懷詩一七首之一》:「徘徊將何見, 憂思獨傷心。」2.憂愁的情緒。《文選.曹操.短歌行》:「慨當以慷, 憂思難忘。何以解憂?唯有杜康。」


Xem tất cả...