Phiên âm : yōu xīn qiǎo qiǎo.
Hán Việt : ưu tâm tiễu tiễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂慮不安的樣子。《詩經.邶風.柏舟》:「憂心悄悄, 慍於群小。」元.宮大用《范張雞黍》第四折:「豈不聞晏平仲為齊相, 乘車人憂心悄悄, 倒是御車吏壯志揚揚。」