Phiên âm : yōu xīn rú tán.
Hán Việt : ưu tâm như đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惔, 火燒。憂心如惔比喻非常憂慮焦急。《詩經.小雅.節南山》:「憂心如惔, 不敢戲談。」也作「憂心如焚」。義參「憂心如焚」。見「憂心如焚」條。