VN520


              

憂心如惔

Phiên âm : yōu xīn rú tán.

Hán Việt : ưu tâm như đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

惔, 火燒。憂心如惔比喻非常憂慮焦急。《詩經.小雅.節南山》:「憂心如惔, 不敢戲談。」也作「憂心如焚」。
義參「憂心如焚」。見「憂心如焚」條。


Xem tất cả...