VN520


              

憂喜參半

Phiên âm : yōu xǐ cān bàn.

Hán Việt : ưu hỉ tham bán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂愁和喜悅的心情各占一半。如:「他得知兒子發生車禍, 幸而經急救後已無大礙, 不禁憂喜參半。」


Xem tất cả...