Phiên âm : tài dù yán sù.
Hán Việt : thái độ nghiêm túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 正襟危坐, .
Trái nghĩa : , .
神情莊重, 不隨便說笑。如:「他的態度嚴肅, 可別跟他開玩笑。」