VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
態勢
Phiên âm :
tài shì.
Hán Việt :
thái thế .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
分析敵我態勢
態度嚴肅 (tài dù yán sù) : thái độ nghiêm túc
態度冷靜 (tài dù lěng jìng) : thái độ lãnh tĩnh
態度 (tài du) : thái độ
態勢 (tài shì) : thái thế