Phiên âm : cí huī.
Hán Việt : từ huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人慈祥、和煦, 有如陽光。常用以代稱尊親。例仰望慈暉, 孺慕彌殷。形容人慈祥、和煦, 有如春天的陽光。常用以代稱尊親。如:「仰望慈暉, 孺慕彌殷。」