VN520


              

慈暉

Phiên âm : cí huī.

Hán Việt : từ huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人慈祥、和煦, 有如陽光。常用以代稱尊親。例仰望慈暉, 孺慕彌殷。
形容人慈祥、和煦, 有如春天的陽光。常用以代稱尊親。如:「仰望慈暉, 孺慕彌殷。」


Xem tất cả...