Phiên âm : lì rán.
Hán Việt : lật nhiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕的樣子。《三國演義》第二五回:「徐晃應聲而出, 與顏良戰二十合, 敗歸本陣, 諸將慄然。」