VN520


              

慄慄

Phiên âm : lì lì.

Hán Việt : lật lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.驚恐、害怕的樣子。如:「慄慄不安」。也作「栗慄」。2.寒冷的樣子。宋.王禹偁〈和馮中允爐邊偶作〉詩:「春日雨絲暖融融, 人曰雪花寒慄慄。」