Phiên âm : lì lì wéi jù.
Hán Việt : lật lật nguy cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常驚恐、害怕。《書經.湯誥》:「慄慄危懼, 若將隕于深淵。」宋.辛棄疾〈論荊襄上流為東南重地〉:「以古準今, 盛衰相乘, 物理變化, 聖人處之, 豈非慄慄危懼, 不敢自暇之時乎?」