VN520


              

感觸

Phiên âm : gǎn chù.

Hán Việt : cảm xúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 感覺, 感想, 感受, 感應, .

Trái nghĩa : , .

他對此事很有感觸.

♦Tình tự phát sinh trong lòng do tiếp xúc với sự vật bên ngoài. ☆Tương tự: cảm giác 感覺, cảm tưởng 感想, cảm thụ 感受, cảm ứng 感應.


Xem tất cả...