Phiên âm : gǎn chù.
Hán Việt : cảm xúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 感覺, 感想, 感受, 感應, .
Trái nghĩa : , .
他對此事很有感觸.
♦Tình tự phát sinh trong lòng do tiếp xúc với sự vật bên ngoài. ☆Tương tự: cảm giác 感覺, cảm tưởng 感想, cảm thụ 感受, cảm ứng 感應.