Phiên âm : gǎn jué.
Hán Việt : cảm giác.
Thuần Việt : cảm giác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm giác客观事物的个别特性在人脑中引起的反应,如苹果作用于我们的感官时,通过视觉可以感到它的颜色,通过味觉可以感到它的味道感觉是最简单的心理过程,是形成各种复杂心理过程的基础觉得1.一场秋雨过后就感觉有点冷了.yīcháng qīu