VN520


              

感舊

Phiên âm : gǎn jiù.

Hán Việt : cảm cựu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xúc động nhớ tới việc cũ, người xưa. ◇Phó Lượng 傅亮: Cảm cựu vĩnh hoài, thống tâm tại mục 感舊永懷, 痛心在目 (Vị Tống công chí Lạc Dương yết ngũ lăng biểu 為宋公至洛陽謁五陵表).


Xem tất cả...