VN520


              

感激流涕

Phiên âm : gǎn jī liú tì.

Hán Việt : cảm kích lưu thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常感動的樣子。唐.劉禹錫〈唐故監察御史贈尚書右僕射王公神道碑〉:「嘗閱詩至蓼莪篇, 感激流涕。」也作「感激涕零」、「感激涕泗」。
義參「感激涕零」。見「感激涕零」條。


Xem tất cả...