Phiên âm : gǎn jī liú tì.
Hán Việt : cảm kích lưu thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
非常感動的樣子。唐.劉禹錫〈唐故監察御史贈尚書右僕射王公神道碑〉:「嘗閱詩至蓼莪篇, 感激流涕。」也作「感激涕零」、「感激涕泗」。義參「感激涕零」。見「感激涕零」條。