Phiên âm : gǎn rǎn lì.
Hán Việt : cảm nhiễm lực.
Thuần Việt : sức cảm hóa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức cảm hóa能引起别人产生相同思想感情的力量;启发智慧或激励感情的能力