Phiên âm : gǎn rèn.
Hán Việt : cảm nhân.
Thuần Việt : cảm kích .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm kích (dùng trong thư từ). 感激(多用于書信). cảm kích (dùng trong thư từ). 感激(多用于書信).