Phiên âm : gǎn jī tì sì.
Hán Việt : cảm kích thế tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常感激的樣子。《新唐書.卷九八.薛收傳》:「親舉袂撫之, 論敘生平, 感激涕泗。」也作「感激涕零」、「感激流涕」。義參「感激涕零」。見「感激涕零」條。