VN520


              

感涕

Phiên âm : gǎn tì.

Hán Việt : cảm thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受感動而流淚。《宋史.卷三三八.蘇軾傳》:「軾不覺哭失聲, 宣仁后與哲宗亦泣, 左右皆感涕。」


Xem tất cả...