Phiên âm : gǎn dài.
Hán Việt : cảm đái.
Thuần Việt : cảm kích; biết ơn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm kích; biết ơn (đối với cấp trên). 感激而擁護(用于對上級).