VN520


              

感情用事

Phiên âm : gǎn qíng yòng shì.

Hán Việt : cảm tình dụng sự.

Thuần Việt : làm việc theo cảm tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xử trí theo cảm tính; làm theo cảm tính. 不冷靜考慮, 憑個人好惡或一時的感情沖動處理事情.


Xem tất cả...