Phiên âm : gǎn qíng yòng shì.
Hán Việt : cảm tình dụng sự.
Thuần Việt : làm việc theo cảm tính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xử trí theo cảm tính; làm theo cảm tính. 不冷靜考慮, 憑個人好惡或一時的感情沖動處理事情.