VN520


              

感悟

Phiên âm : gǎn wù.

Hán Việt : cảm ngộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在奮斗中感悟到人生的真諦.

♦Trong lòng có xúc động mà tỉnh ngộ. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: Chu thái tổ cảm ngộ, toại xá chi 周太祖感悟, 遂赦之 (Chu sử 周史, Quyển thượng).


Xem tất cả...