VN520


              

感恩荷德

Phiên âm : gǎn ēn hè dé.

Hán Việt : cảm ân hà đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

感激他的恩德、情義。宋.張孝祥〈代摠得居士上相府〉:「且祿優足以仁族, 事簡足以養痾, 使某自謀, 不過如此。感恩荷德, 負戴靡勝。」也作「感恩戴德」、「感恩戴義」。


Xem tất cả...