VN520


              

感德

Phiên âm : gǎn dé.

Hán Việt : cảm đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 戴德, 感恩, .

Trái nghĩa : , .

感激恩德。如:「這正是感德報恩的表現。」明.李贄〈與焦弱侯〉:「聞有欲殺我者, 得兄分剖乃止。此自感德。」


Xem tất cả...