Phiên âm : gǎn dé.
Hán Việt : cảm đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 戴德, 感恩, .
Trái nghĩa : , .
感激恩德。如:「這正是感德報恩的表現。」明.李贄〈與焦弱侯〉:「聞有欲殺我者, 得兄分剖乃止。此自感德。」