Phiên âm : gǎn yìng.
Hán Việt : cảm ứng.
Thuần Việt : cảm ứng; tác động qua lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảm ứng; tác động qua lại某些物体或电磁装置受到电场或磁场的作用而发生电磁状态的变化,叫做感应也叫诱导因受外界影响而引起相应的感情或动作