VN520


              

感应

Phiên âm : gǎn yìng.

Hán Việt : cảm ứng.

Thuần Việt : cảm ứng; tác động qua lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảm ứng; tác động qua lại
某些物体或电磁装置受到电场或磁场的作用而发生电磁状态的变化,叫做感应也叫诱导
因受外界影响而引起相应的感情或动作


Xem tất cả...