VN520


              

感官

Phiên âm : gǎnguān.

Hán Việt : cảm quan.

Thuần Việt : giác quan; cơ quan cảm giác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giác quan; cơ quan cảm giác. 感覺器官的簡稱.

♦Khí quan trong thân thể giúp động vật nhận biết các loại kích thích bên ngoài, như: tai, mắt, mũi, lưỡi, da. § Hoặc gọi là cảm giác khí 感覺器.


Xem tất cả...