Phiên âm : gǎnguān.
Hán Việt : cảm quan.
Thuần Việt : giác quan; cơ quan cảm giác.
giác quan; cơ quan cảm giác. 感覺器官的簡稱.
♦Khí quan trong thân thể giúp động vật nhận biết các loại kích thích bên ngoài, như: tai, mắt, mũi, lưỡi, da. § Hoặc gọi là cảm giác khí 感覺器.