Phiên âm : gǎn fèn.
Hán Việt : cảm phấn.
Thuần Việt : phấn chấn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phấn chấn (vì cảm động)因感动感激而兴奋或奋发shènglì de xǐxùn shǐ rénmen gǎnfèn bùjǐ.tin thắng lợi làm mọi người phấn chấn hẳn lên.