Phiên âm : gǎn tàn jù.
Hán Việt : cảm thán cú.
Thuần Việt : câu cảm thán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
câu cảm thán. 帶有濃厚感情的句子, 如"哎喲!""好哇!""喲!你也來了!"在書面上, 感嘆句末用嘆號.