Phiên âm : gǎn tàn.
Hán Việt : cảm thán.
Thuần Việt : cảm thán.
Đồng nghĩa : 感慨, 感喟, 慨嘆, .
Trái nghĩa : , .
cảm thán. 有所感觸而嘆息.