VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
感召
Phiên âm :
gǎn zhào.
Hán Việt :
cảm triệu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
感召力
感激涕零 (gǎn ji tì líng) : cảm động đến rơi nước mắt; xúc động rơi lệ
感恩戴德 (gǎnēn dài dé) : mang ơn; đội nghĩa; đội ơn
感性认识 (gǎn xìng rèn shi) : nhận thức cảm tính
感覺器官 (gǎn jué qì guān) : giác quan; cảm quan; cơ quan cảm giác
感佩 (gǎn pèi) : cảm bội
感應電流 (gǎn yìng diàn liú) : dòng điện cảm ứng
感受 (gǎn shòu) : cảm thụ
感慨萬千 (gǎn kǎi wàn qiān) : cảm khái vạn thiên
感恩圖報 (gǎnēn tú bào) : có ơn lo đáp; ghi ơn sau báo đáp; đội ơn báo đáp
感兴趣 (gǎn xìng qù) : Quan tâm đến, có hứng thú với
感光板 (gǎnguāng bǎn) : Tấm kính ảnh, tấm phim kính
感染 (gǎn rǎn) : cảm nhiễm
感兴 (gǎn xìng) : cảm hứng
感纫 (gǎn rèn) : cảm kích
感服 (gǎn fú) : cảm phục
感電 (gǎn diàn) : cảm điện
Xem tất cả...