Phiên âm : gǎnguāng zhǐ.
Hán Việt : cảm quang chỉ.
Thuần Việt : giấy cảm quang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy cảm quang. 表面涂有感光藥膜的紙, 如放大紙、印相紙、曬圖紙等.