VN520


              

愛顧

Phiên âm : ài gù.

Hán Việt : ái cố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

愛護照顧。例本店將遷移到新址, 請舊雨新知繼續愛顧。
親愛眷顧。漢.楊修〈答臨淄侯牋〉:「豈由愛顧之隆, 使係仰之情深邪?」


Xem tất cả...