Phiên âm : ài dài.
Hán Việt : ái đái.
Thuần Việt : kính yêu; yêu quý.
Đồng nghĩa : 敬服, 敬重, 敬愛, 尊敬, 尊崇, 愛慕, 愛護, 愛惜, 擁戴, .
Trái nghĩa : 輕慢, .
kính yêu; yêu quý. 敬愛并且擁護.
♦Yêu kính. ☆Tương tự: kính phục 敬服, kính trọng 敬重, kính ái 敬愛, tôn kính 尊敬, tôn sùng 尊崇, ái mộ 愛慕, ái hộ 愛護, ái tích 愛惜, ủng đái 擁戴.