VN520


              

愛新覺羅

Phiên âm : ài xīn jué luó.

Hán Việt : ái tân giác la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

清朝皇室的姓。如愛新覺羅溥儀。


Xem tất cả...