Phiên âm : ài zēng fēn míng.
Hán Việt : ái tăng phân minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
喜好和憎惡的態度十分明確。如:「大哥一向處事果斷、愛憎分明, 絕不妥協。」