VN520


              

愛護

Phiên âm : ài hù.

Hán Việt : ái hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 保護, 庇護, 珍惜, 愛戴, 愛惜, .

Trái nghĩa : 虐待, 欺負, 欺侮, 破壞, 蹂躪, 摧殘, 傷害, 凌辱, .

愛護公物.

♦Thương yêu che chở. ◇Hồng Tốn 洪巽: Kinh đô trung hạ chi hộ bất trọng sanh nam, mỗi sanh nữ, tắc ái hộ như phủng bích kình châu 京都中下之戶不重生男, 每生女, 則愛護如捧璧擎珠 (Dương cốc mạn lục 暘谷漫錄).


Xem tất cả...