VN520


              

愛樹

Phiên âm : ài shù.

Hán Việt : ái thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

相傳周武王時燕召公曾決訟於甘棠樹下, 教化鄉民, 死後鄉人追懷召公而不忍砍伐其樹。典出《詩經.召南.甘棠》。後比喻把愛心推及他人。《文選.潘岳.馬汧督誄》:「思人愛樹, 甘棠不翦。」


Xem tất cả...