VN520


              

愛昵

Phiên âm : àinì.

Hán Việt : ái nật .

Thuần Việt : thân mật; mật thiết; thân thiết; riêng tư.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thân mật; mật thiết; thân thiết; riêng tư. 親熱;親昵.


Xem tất cả...