Phiên âm : àinì.
Hán Việt : ái nật .
Thuần Việt : thân mật; mật thiết; thân thiết; riêng tư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân mật; mật thiết; thân thiết; riêng tư. 親熱;親昵.