VN520


              

愛撫

Phiên âm : ài fǔ.

Hán Việt : ái phủ.

Thuần Việt : âu yếm; nựng; cưng; vuốt ve; mơn trớn; yêu thương .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âu yếm; nựng; cưng; vuốt ve; mơn trớn; yêu thương vỗ về. 疼愛撫慰.

♦Yêu thương vỗ về. ◇Tống sử 宋史: Trọng Yêm vi tướng, hiệu lệnh minh bạch, ái phủ sĩ tốt 仲淹為將, 號令明白, 愛撫士卒 (Phạm Trọng Yêm truyện 范仲淹傳).


Xem tất cả...