Phiên âm : ài bā wùr.
Hán Việt : ái ba vật nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心愛的東西。亦可用作反語。《程乙本紅樓夢》第七三回:「太太真個說的巧, 真是個愛巴物兒!太太瞧一瞧。」