Phiên âm : ài qiè.
Hán Việt : ái thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 寵姬, .
Trái nghĩa : , .
寵愛的姬妾。《紅樓夢》第四四回:「寶玉素日因平兒是賈璉的愛妾, 又是鳳姐的心腹, 故不肯和他廝近, 因不能盡心, 也常為恨事。」