Phiên âm : ài hào.
Hán Việt : ái hảo.
Thuần Việt : sở thích.
Đồng nghĩa : 喜好, 喜歡, 喜愛, 嗜好, .
Trái nghĩa : 憎惡, 厭惡, 厭棄, 討厭, .
愛好體育.