Phiên âm : yú hāng.
Hán Việt : ngu hãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
笨拙遲鈍。《紅樓夢》第八一回:「但是你又不是很愚夯的, 明日我倒要你先講一兩章書我聽, 試試你近來的功課何如!」