VN520


              

愚夯

Phiên âm : yú hāng.

Hán Việt : ngu hãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

笨拙遲鈍。《紅樓夢》第八一回:「但是你又不是很愚夯的, 明日我倒要你先講一兩章書我聽, 試試你近來的功課何如!」


Xem tất cả...