VN520


              

愚迷

Phiên âm : yú mí.

Hán Việt : ngu mê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無知迷糊, 不明事理。亦指無知迷糊的人。元.石子章《竹塢聽琴》第一折:「向是非海內, 人我叢中, 將那等不曉事的愚迷勸。」《西遊記》第一三回:「弟子陳玄奘, 前往西天取經, 但肉眼愚迷, 不識活佛真形。」


Xem tất cả...