VN520


              

愚人节

Phiên âm : yú rén jié.

Hán Việt : ngu nhân tiết.

Thuần Việt : ngày cá tháng tư; ngày nói dối; cá tháng tư; April.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngày cá tháng tư; ngày nói dối; cá tháng tư; April Fools' Day
欧洲人以四月一日为万愚节,是日人们可互相愚弄以取乐,中国人习称愚人节


Xem tất cả...