Phiên âm : yú rén jié.
Hán Việt : ngu nhân tiết.
Thuần Việt : ngày cá tháng tư; ngày nói dối; cá tháng tư; April.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngày cá tháng tư; ngày nói dối; cá tháng tư; April Fools' Day欧洲人以四月一日为万愚节,是日人们可互相愚弄以取乐,中国人习称愚人节